Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
倍 ばい
sự gấp đôi.
額 がく ひたい
trán
額
khung tranh
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng
倍力 ばいりょく
tăng cường
倍付 ばいづけ
thêm