額面超過額
がくめんちょうかがく
☆ Danh từ
Tiền thưởng

額面超過額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 額面超過額
超過額 ちょうかがく
một số thừa; một sự thừa
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
額面 がくめん
giá danh nghĩa; giá trị bên ngoài; giá qui định
額面株 がくめんかぶ
cổ phiếu có mệnh giá; cổ phiếu ghi giá danh nghĩa
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
khung tranh
額 がく ひたい
trán
額面(株式) がくめん(かぶしき)
(cổ phiếu) giá trị được ghi trong các điều lệ của công ty và không liên quan đến thị trường