Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倒句
とうく
việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật.
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
句々 くく く々
ファイル句 ファイルく
lệnh file
挙句 あげく
sau; sau rốt; kết cục; rốt cuộc
起句 きく
hàng chữ mở đầu; câu thơ mở đầu; khởi cú (tiếng Hán)
駄句 だく
bài thơ nghèo ý tứ; bài thơ dở tệ
投句 とうく
đăng (công khai) thơ haiku
「ĐẢO CÚ」
Đăng nhập để xem giải thích