倒閣
とうかく「ĐẢO CÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đảo chính; sự lật đổ chính quyền
倒閣計画
Kế hoạch đảo chính .
Bảng chia động từ của 倒閣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倒閣する/とうかくする |
Quá khứ (た) | 倒閣した |
Phủ định (未然) | 倒閣しない |
Lịch sự (丁寧) | 倒閣します |
te (て) | 倒閣して |
Khả năng (可能) | 倒閣できる |
Thụ động (受身) | 倒閣される |
Sai khiến (使役) | 倒閣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倒閣すられる |
Điều kiện (条件) | 倒閣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 倒閣しろ |
Ý chí (意向) | 倒閣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 倒閣するな |
倒閣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倒閣
倒閣する とうかく
đảo chính; lật đổ chính quyền.
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
鳳閣 ほうかく
tòa nhà nhiều tầng tráng lệ
入閣 にゅうかく
Sự gia nhập nội các; sự trở thành thành viên nội các.
楼閣 ろうかく
lầu các
閣外 かくがい
bên ngoài nội các
閣僚 かくりょう
nội các; chính phủ; thành viên nội các