倒閣する
とうかく「ĐẢO CÁC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đảo chính; lật đổ chính quyền.
Bảng chia động từ của 倒閣する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倒閣する/とうかくする |
Quá khứ (た) | 倒閣した |
Phủ định (未然) | 倒閣しない |
Lịch sự (丁寧) | 倒閣します |
te (て) | 倒閣して |
Khả năng (可能) | 倒閣できる |
Thụ động (受身) | 倒閣される |
Sai khiến (使役) | 倒閣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倒閣すられる |
Điều kiện (条件) | 倒閣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 倒閣しろ |
Ý chí (意向) | 倒閣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 倒閣するな |