Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借り入れ金 かりいれきん
cho vay có thể trả
借り入れる かりいれる
vay; vay mượn; mượn
借入 しゃくにゅう かりいれ
vay
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
借入金 かりいれきん
tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
借り かり
giấy vay nợ
借入費用 しゃくにゅうひよう
chi phí vay mượn