借入費用
しゃくにゅうひよう「TÁ NHẬP PHÍ DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chi phí vay mượn

Bảng chia động từ của 借入費用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 借入費用する/しゃくにゅうひようする |
Quá khứ (た) | 借入費用した |
Phủ định (未然) | 借入費用しない |
Lịch sự (丁寧) | 借入費用します |
te (て) | 借入費用して |
Khả năng (可能) | 借入費用できる |
Thụ động (受身) | 借入費用される |
Sai khiến (使役) | 借入費用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 借入費用すられる |
Điều kiện (条件) | 借入費用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 借入費用しろ |
Ý chí (意向) | 借入費用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 借入費用するな |
借入費用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 借入費用
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
借入 しゃくにゅう かりいれ
vay
入費 にゅうひ
Chi phí; phí dụng.
仕入れ費用 しいれひよう
phí nhập hàng
借用 しゃくよう
mượn; tiền vay
借入金 かりいれきん
tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
入院費 にゅういんひ
viện phí