Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借り名
かりな
tên người mượn.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
借り かり
giấy vay nợ
借り数 かりすう
chữ số mượn
借りパク かりパク
vay mà không trả lại
前借り まえがり
sự cho vay
店借り たながり みせかり
sự sống bằng việc thuê nhà; những người sống trọ
間借り まがり
thuê phòng.
借り手 かりて
Người đi vay; người mắc nợ; người thuê; người nợ; người vay
「TÁ DANH」
Đăng nhập để xem giải thích