Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間借り まがり
thuê phòng.
借間 しゃくま
phòng cho thuê
間借り人 まがりにん まがりじん
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
間借りする まがり
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
借り かり
giấy vay nợ
借り数 かりすう
chữ số mượn
内借り うちがり
vẽ phía trước trên (về) tiền lương