Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借上げる かりあげる
thuê, cho thuê
借り上げる かりあげる
借 か
sự vay mượn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
借株 かりかぶ
thuê cổ phiếu huấn luyện
借貸 しゃくたい かかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn