Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借株
かりかぶ
thuê cổ phiếu huấn luyện
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
株券等貸借取引 かぶけんとーたいしゃくとりひき
giao dịch vay mượn cổ phiếu
借 か
sự vay mượn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
「TÁ CHU」
Đăng nhập để xem giải thích