借入金融
かりいれきんゆー「TÁ NHẬP KIM DUNG」
Tài trợ bằng nợ
Tài Trợ Bằng Vay Nợ
借入金融 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 借入金融
借入金 かりいれきん
tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
借り入れ金 かりいれきん
cho vay có thể trả
短期借入金 たんきかりいれきん
khoản nợ ngắn hạn
借入 しゃくにゅう かりいれ
vay
借金 しゃっきん
khoản nợ
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
無担保借入金 むたんぽかりいれきん
món nợ unfunded