Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
短期借入金
たんきかりいれきん
khoản nợ ngắn hạn
借入金 かりいれきん
tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
短期金利 たんききんり
short-term rate of interest
借入金融 かりいれきんゆー
tài trợ bằng nợ
借り入れ金 かりいれきん
cho vay có thể trả
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
借入 しゃくにゅう かりいれ
vay
借金 しゃっきん
khoản nợ
Đăng nhập để xem giải thích