借問
しゃもん しゃくもん「TÁ VẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hỏi thử, sự hỏi thăm dò

Từ đồng nghĩa của 借問
noun
Bảng chia động từ của 借問
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 借問する/しゃもんする |
Quá khứ (た) | 借問した |
Phủ định (未然) | 借問しない |
Lịch sự (丁寧) | 借問します |
te (て) | 借問して |
Khả năng (可能) | 借問できる |
Thụ động (受身) | 借問される |
Sai khiến (使役) | 借問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 借問すられる |
Điều kiện (条件) | 借問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 借問しろ |
Ý chí (意向) | 借問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 借問するな |
借問 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 借問
借 か
sự vay mượn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
問 もん とい
vấn đề; câu hỏi
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
借株 かりかぶ
thuê cổ phiếu huấn luyện
借貸 しゃくたい かかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn
転借 てんしゃく
sự thuê lại
貸借 たいしゃく
cho vay và đi vay; các khoản cho vay và các khoản đi vay; tiền vay; khoản nợ