Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借屋
かや
cho ở cho sự thuê(cho) thuê cái nhà(cho) thuê một cái nhà
借屋住居 しゃくやずまい かやずみきょ
việc sống bên trong (cho) thuê những quý
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
借 か
sự vay mượn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
借株 かりかぶ
thuê cổ phiếu huấn luyện
借貸 しゃくたい かかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn
転借 てんしゃく
sự thuê lại
「TÁ ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích