Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 借書
借用書 しゃくようしょ
của I owe you, văn tự, giấy nợ
借用証書 しゃくようしょうしょ
giấy hẹn trả tiền
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
借 か
sự vay mượn
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)