Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借用書
しゃくようしょ
của I owe you, văn tự, giấy nợ
借用証書 しゃくようしょうしょ
giấy hẹn trả tiền
借用 しゃくよう
mượn; tiền vay
借用語 しゃくようご
từ mượn
借用者 しゃくようしゃ
người đi vay, người đi mượn
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
実用書 じつようしょ じつよう書
sách hướng dẫn sử dụng
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
「TÁ DỤNG THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích