Kết quả tra cứu 借用
借用
しゃくよう
「TÁ DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Mượn; tiền vay
借用語
が
全
くないという
言語
はおそらくないであろう。
Trong tất cả các xác suất, không có ngôn ngữ nào là hoàn toàn không có từ mượn.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 借用
Từ trái nghĩa của 借用
Bảng chia động từ của 借用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 借用する/しゃくようする |
Quá khứ (た) | 借用した |
Phủ định (未然) | 借用しない |
Lịch sự (丁寧) | 借用します |
te (て) | 借用して |
Khả năng (可能) | 借用できる |
Thụ động (受身) | 借用される |
Sai khiến (使役) | 借用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 借用すられる |
Điều kiện (条件) | 借用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 借用しろ |
Ý chí (意向) | 借用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 借用するな |