Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借用者
しゃくようしゃ
người đi vay, người đi mượn
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
借用 しゃくよう
mượn; tiền vay
借用書 しゃくようしょ
của I owe you, văn tự, giấy nợ
借用語 しゃくようご
từ mượn
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
「TÁ DỤNG GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích