Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借用する しゃくようする
mượn.
借用 しゃくよう
mượn; tiền vay
借用者 しゃくようしゃ
người đi vay, người đi mượn
借用書 しゃくようしょ
của I owe you, văn tự, giấy nợ
借用語 しゃくようご
từ mượn
拝借する はいしゃく
mượn
租借する そしゃく
cho thuê.
借款する しゃっかんする
vay nợ.