Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借金する
しゃっきんする
mắc nợ
借金 しゃっきん
khoản nợ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
借入金 かりいれきん
tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
前借金 ぜんしゃくきん ぜんしゃっきん
tiền vay từ người sử dụng lao động và sẽ hoàn trả lại sau (VD: trừ vào tiền lương)
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
借用する しゃくようする
mượn.
借款する しゃっかんする
vay nợ.
拝借する はいしゃく
mượn
「TÁ KIM」
Đăng nhập để xem giải thích