Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借款 しゃっかん
khoản vay.
円借款 えんしゃっかん
khoản vay quốc tế bằng đồng Yên
長期借款 ちょうきしゃっかん
khoản vay trong thời gian dài.
款 かん
title, heading, article
借用する しゃくようする
mượn.
拝借する はいしゃく
mượn
租借する そしゃく
cho thuê.
借金する しゃっきんする
mắc nợ