拝借する
はいしゃく「BÁI TÁ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mượn
先生
から
本
を
拝借
する
Mượn sách thầy giáo .

Bảng chia động từ của 拝借する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝借する/はいしゃくする |
Quá khứ (た) | 拝借した |
Phủ định (未然) | 拝借しない |
Lịch sự (丁寧) | 拝借します |
te (て) | 拝借して |
Khả năng (可能) | 拝借できる |
Thụ động (受身) | 拝借される |
Sai khiến (使役) | 拝借させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝借すられる |
Điều kiện (条件) | 拝借すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝借しろ |
Ý chí (意向) | 拝借しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝借するな |