借金取り
しゃっきんとり「TÁ KIM THỦ」
☆ Danh từ
Thông báo tập hợp; thông báo người thu thập; màu nâu sẫm

借金取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 借金取り
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
借り取り かりどり
Sự vay mượn mà không trả lại; vay mượn rồi lấy luôn.
借金 しゃっきん
khoản nợ
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
借入金 かりいれきん
tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
前借金 ぜんしゃくきん ぜんしゃっきん
tiền vay từ người sử dụng lao động và sẽ hoàn trả lại sau (VD: trừ vào tiền lương)