Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借金取り
しゃっきんとり
thông báo tập hợp
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
借り取り かりどり
Sự vay mượn mà không trả lại; vay mượn rồi lấy luôn.
借金 しゃっきん
khoản nợ
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
借入金 かりいれきん
tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
「TÁ KIM THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích