倣う
ならう「PHỎNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Mô phỏng; phỏng theo
左
へ
倣
え
Nhìn về bên trái
前例
に
倣
う
Phỏng theo lệ cũ .

Từ đồng nghĩa của 倣う
verb
Bảng chia động từ của 倣う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倣う/ならうう |
Quá khứ (た) | 倣った |
Phủ định (未然) | 倣わない |
Lịch sự (丁寧) | 倣います |
te (て) | 倣って |
Khả năng (可能) | 倣える |
Thụ động (受身) | 倣われる |
Sai khiến (使役) | 倣わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倣う |
Điều kiện (条件) | 倣えば |
Mệnh lệnh (命令) | 倣え |
Ý chí (意向) | 倣おう |
Cấm chỉ(禁止) | 倣うな |