値域を定める
ちいきをさだめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Xác định phạm vi

Bảng chia động từ của 値域を定める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 値域を定める/ちいきをさだめるる |
Quá khứ (た) | 値域を定めた |
Phủ định (未然) | 値域を定めない |
Lịch sự (丁寧) | 値域を定めます |
te (て) | 値域を定めて |
Khả năng (可能) | 値域を定められる |
Thụ động (受身) | 値域を定められる |
Sai khiến (使役) | 値域を定めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 値域を定められる |
Điều kiện (条件) | 値域を定めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 値域を定めいろ |
Ý chí (意向) | 値域を定めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 値域を定めるな |