値幅 ねはば
khoảng dao động của giá cả
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
最終値 さいしゅうち
giá trị cuối cùng
値幅制限 ねはばせいげん
giới hạn biến động giá
制限値幅 せいげんねはば
giới hạn về giá
スペクトル半値幅 スペクトルはんねはば
độ rộng tối đa tại nửa cực đại,
更新値幅 こうしんねはば
cập nhật phạm vi giá