Kết quả tra cứu 値引き交渉
Các từ liên quan tới 値引き交渉
値引き交渉
ねびきこうしょう
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự mặc cả

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 値引き交渉
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 値引き交渉する/ねびきこうしょうする |
Quá khứ (た) | 値引き交渉した |
Phủ định (未然) | 値引き交渉しない |
Lịch sự (丁寧) | 値引き交渉します |
te (て) | 値引き交渉して |
Khả năng (可能) | 値引き交渉できる |
Thụ động (受身) | 値引き交渉される |
Sai khiến (使役) | 値引き交渉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 値引き交渉すられる |
Điều kiện (条件) | 値引き交渉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 値引き交渉しろ |
Ý chí (意向) | 値引き交渉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 値引き交渉するな |