値段交渉
ねだんこうしょう「TRỊ ĐOẠN GIAO THIỆP」
Giá cả có thể thoả thuận

値段交渉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 値段交渉
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
値引き交渉 ねびきこうしょう
sự mặc cả
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
値段 ねだん
giá cả
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
交渉ページ こうしょうページ
trang danh định
交渉員 こうしょういん
Người đàm phán.