値踏み
ねぶみ「TRỊ ĐẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đặt giá; đánh giá
危険
を
値踏
みする
Đánh giá được sự nguy hiểm.
冷静
に
値踏
みするまなざしで
言
う
Nói một cách lạnh lùng với cái nhìn đánh giá .

Từ đồng nghĩa của 値踏み
noun
Bảng chia động từ của 値踏み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 値踏みする/ねぶみする |
Quá khứ (た) | 値踏みした |
Phủ định (未然) | 値踏みしない |
Lịch sự (丁寧) | 値踏みします |
te (て) | 値踏みして |
Khả năng (可能) | 値踏みできる |
Thụ động (受身) | 値踏みされる |
Sai khiến (使役) | 値踏みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 値踏みすられる |
Điều kiện (条件) | 値踏みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 値踏みしろ |
Ý chí (意向) | 値踏みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 値踏みするな |
値踏み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 値踏み
踏み込み ふみこみ
bước vào; sự ngắt hoặc việc xô đẩy vào trong
踏み俵 ふみだわら
giày giẫm, giày được sử dụng để tạo một con đường bằng cách giẫm lên tuyết ở những nơi có nhiều tuyết
足踏み あしぶみ
sự giậm chân; sự đạp chân; sự dẫm lên
雪踏み ゆきふみ
kỹ thuật kiểm soát độ sâu đóng băng của đất (tạo hình sọc trên đất để không khí lưu thông dễ đóng băng tuyết hơn)
踏み車 ふみぐるま
Một thuật ngữ chung cho các loại máy dùng chân để quay xe
踏み板 ふみいた
bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), âm nền, đạp bàn đạp, đạp xe đạp; đạp, chân
踏み面 ふみめん ふみづら
bước (của một cầu thang)
踏み台 ふみだい
ghế đẩu; bước đi đá