Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倪家橋駅
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
端倪 たんげい
phỏng đoán; khó hiểu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
倪雲林 げいうんりん
tên một họa sĩ tiếng của Trung Quốc (1301 - 1374)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
橋 きょう はし
cầu
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ