Kết quả tra cứu 倫理委員会
Các từ liên quan tới 倫理委員会
倫理委員会
りんりいいんかい
◆ Ủy ban đạo đức
倫理委員会
では,
クローン実験
の
一時停止
が
決定
した。
Tại ủy ban đạo đức, việc tạm dừng các thí nghiệm nhân bản đã được quyết định.
◆ Hội đồng đạo đức
☆ Danh từ
◆ Ethics committee

Đăng nhập để xem giải thích