倫理委員会
りんりいいんかい
Ủy ban đạo đức
倫理委員会
では,
クローン実験
の
一時停止
が
決定
した。
Tại ủy ban đạo đức, việc tạm dừng các thí nghiệm nhân bản đã được quyết định.
Hội đồng đạo đức
☆ Danh từ
Ethics committee

倫理委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倫理委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
市委員会 しいいんかい
thành uỷ.
小委員会 しょういいんかい
phân ban, tiểu ban