入冦
にゅうこう「NHẬP KHẤU」
☆ Danh từ
Sự xâm lược; sự xâm lăng.

Từ đồng nghĩa của 入冦
noun
入冦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入冦
和冦 わこう
những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)
xâm lược
来冦 らいこう
sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn; sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)
những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.