和冦
わこう「HÒA KHẤU」
Những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)

和冦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和冦
những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)
xâm lược
来冦 らいこう
sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn; sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)
入冦 にゅうこう
Sự xâm lược; sự xâm lăng.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.