Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倭和会
倭 やまと
nhật bản cổ xưa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
和僑会 わきょうかい
Hiệp hội các thương nhân Nhật Bản ở nước ngoài
倭王 わおう
king of Yamato
những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)
倭寇 わこう
cướp biển Nhật (theo cách gọi của người Triều Tiên và Trung Quốc)