Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倭大国魂神社
国魂の神 くにたまのかみ
god who controls a country's territory, god who rules a country
靖国神社 やすくにじんじゃ
đền thần đạo Yasukuni
護国神社 ごこくじんじゃ
đền thờ thần hộ quốc
名神大社 みょうじんたいしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki as of the highest rank
神社 じんじゃ
đền
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
大和魂 やまとだましい
tinh thần Yamato
鎮魂帰神 ちんこんきしん
trở về qua sự im lặng thiêng liêng