倶梨伽羅紋紋
くりからもんもん
☆ Danh từ
Xăm

倶梨伽羅紋紋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倶梨伽羅紋紋
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
伽羅 きゃら
cây gỗ thơm
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
声紋 せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh
定紋 じょうもん
ngọn (đỉnh) gia đình,họ
小紋 こもん
mẫu hoa văn thanh mảnh (dành cho áo kimono)
花紋 かもん はなもん
hoa văn hình hoa; kiều (mẫu) hình hoa
斑紋 はんもん
làm lốm đốm