倶発
ぐはつ「PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xảy ra cùng lúc; sự phát sinh cùng lúc

Từ đồng nghĩa của 倶発
noun
Bảng chia động từ của 倶発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倶発する/ぐはつする |
Quá khứ (た) | 倶発した |
Phủ định (未然) | 倶発しない |
Lịch sự (丁寧) | 倶発します |
te (て) | 倶発して |
Khả năng (可能) | 倶発できる |
Thụ động (受身) | 倶発される |
Sai khiến (使役) | 倶発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倶発すられる |
Điều kiện (条件) | 倶発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 倶発しろ |
Ý chí (意向) | 倶発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 倶発するな |
倶発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倶発
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
倶者 くしゃ
giáo phái tín đồ phật giáo bắt nguồn vào thế kỷ (thứ) bảy
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.