Kết quả tra cứu 勤倹
Các từ liên quan tới 勤倹
勤倹
きんけん
「CẦN KIỆM」
☆ Danh từ
◆ Sự cần kiệm; cần kiệm; tiết kiệm
(
人
)の
勤倹
さを
褒
める
Khen ngợi sự cần kiệm (tiết kiệm) của ai
勤勉
は
幸福
を
生
む
Cần kiệm (tiết kiệm) là mẹ đẻ của may mắn
勤倹
は
美徳
だ
Cần kiệm (tiết kiệm) là một đức tính tốt .

Đăng nhập để xem giải thích