偏向回路
へんこうかいろ「THIÊN HƯỚNG HỒI LỘ」
☆ Danh từ
Mạch làm lệch

偏向回路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偏向回路
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
偏向 へんこう
sự chiếu thiên sang bên
偏向管 へんこうかん
ống luồn cáp
偏向板 へんこうばん
sự làm lệch bọc
回向 えこう
lễ hồi hướng (Phật giáo); lễ truy điệu tín đồ phật giáo; sự cầu nguyện cho linh hồn người chết được lên trên cõi Phật
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
回路 かいろ
mạch kín; mạch đóng
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.