Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偏向 へんこう
sự chiếu thiên sang bên
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
偏向板 へんこうばん
sự làm lệch bọc
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
偏向関係 へんこうかんけい
quan hệ lệch
偏向回路 へんこうかいろ
mạch làm lệch
偏向抄録 へんこうしょうろく
trìu tượng chọn lọc