Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四分位 しぶんい
tứ phân vị
四分位数 よんふんいすー
偏差 へんさ
sự trệch; sự lệch
四分位範囲 よんぶんいはんい
khoảng cách giữa các tứ vị phân vị
四位 しいい
vị trí thứ 4
四位相偏移変調 よんいそーへんいへんちょー
điều chế pha nhị phân
偏差値 へんさち
độ lệch; giá trị lệch
半四分位範囲 はんよんぶんいはんい
nửa khoảng tứ phân vị