偏芯検査機
へんしんけんさき
☆ Danh từ
Máy đo tâm
偏芯検査機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偏芯検査機
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
偏芯 へんしん
Sự lệch tâm (dùng trong kĩ thuật cơ khí)
検査機 けんさき
máy kiểm tra.
心機能検査 しんきのうけんさ
kiểm tra chức năng tim
肝機能検査 かんきのうけんさ
xét nghiệm chức năng gan
腎機能検査 じんきのうけんさ
kiểm tra chức năng thận
膵機能検査 すいきのうけんさ
xét nghiệm chức năng tuyến tụy