検査機
けんさき「KIỂM TRA KI」
Máy kiểm tra.

検査機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検査機
オンライン検査機能 オンラインけんさきのう
tiện ích kiểm thử trực tuyến
偏芯検査機 へんしんけんさき
máy đo tâm
非破壊検査機器レンタル ひはかいけんさききレンタル
cho thuê thiết bị kiểm tra không phá hủy.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
心機能検査 しんきのうけんさ
kiểm tra chức năng tim
肝機能検査 かんきのうけんさ
xét nghiệm chức năng gan
腎機能検査 じんきのうけんさ
kiểm tra chức năng thận