Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
停音 ていおん とまおと
nghỉ ngơi (âm nhạc)
停年 ていねん
tuổi về hưu
瞬停 しゅんてい
mất điện tạm thời
停波 ていは
việc dừng, ngừng tín hiệu, sóng ( tivi, internet,..)
停車 ていしゃ
sự dừng xe
停会 ていかい
tạm dừng cuộc họp, tạm ngừng họp