Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
停 てい
sự dừng
瞬間 / 瞬間の しゅんかん / しゅんかんの
instant
瞬膜 しゅんまく
mí mắt thứ ba
瞬発 しゅんぱつ
sức bật, sức phản xạ
瞬ぐ まじろぐ
chớp mắt, nháy mắt
瞬く またたく しばたたく しばたく まばたく めたたく めばたく
nhấp nháy