Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停滞 ていたい
sự đình trệ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
停滞する ていたいする
đình trệ
血行停滞 けっこうていたい
ứ máu.
景気停滞 けいきていたい
kinh tế hạ nhanh
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
停止線 ていしせん
vạch dừng