Các từ liên quan tới 停車駅通過防止装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
自動列車停止装置 じどうれっしゃていしそうち
thiết bị hãm tàu tự động.
停車駅 ていしゃえき
trạm dừng xe
停止位置 ていしいち
Vị trí dừng ( chỉ dẫn giao thông )
通関停止 つうかんていし
phong tỏa hải quan.
通過駅 つうかえき
ga chuyển tiếp
各駅停車 かくえきていしゃ
tàu chợ; tàu đỗ ở tất cả các ga; xe lửa hoặc xe buýt địa phương
侵入防止装置(防獣アラーム) しんにゅうぼうしそうち(ぼうけものアラーム)
thiết bị ngăn chặn xâm nhập (báo động chống thú)