自動列車停止装置
じどうれっしゃていしそうち
☆ Danh từ
Thiết bị hãm tàu tự động.

自動列車停止装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動列車停止装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動列車制御装置 じどうれっしゃせいぎょそうち
thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động.
自動列車運転装置 じどうれっしゃうんてんそうち
thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động.
停止位置 ていしいち
Vị trí dừng ( chỉ dẫn giao thông )
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động
自動操縦装置 じどうそうじゅうそうち
máy lái tự động
自動安定装置 じどうあんていそうち
tích hợp bộ ổn định