侵入防止装置(防獣アラーム)
しんにゅうぼうしそうち(ぼうけものアラーム)
☆ Danh từ
Thiết bị ngăn chặn xâm nhập (báo động chống thú)
侵入防止装置(防獣アラーム) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侵入防止装置(防獣アラーム)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
侵入防止システム しんにゅーぼーしシステム
hệ thống phát hiện xâm nhập
防犯アラーム ぼうはんアラーム
hệ thống báo động chống trộm
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防振装置 ぼうしんそうち
thiết bị chống rung
防音装置 ぼうおんそうち
thiết bị cách âm
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
防止 ぼうし
phòng cháy