Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
侵入防止システム しんにゅーぼーしシステム
hệ thống phát hiện xâm nhập
防犯アラーム ぼうはんアラーム
hệ thống báo động chống trộm
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防振装置 ぼうしんそうち
thiết bị chống rung
防音装置 ぼうおんそうち
thiết bị cách âm
防止 ぼうし
phòng cháy
防獣ネット ぼうけものネット
lưới chống động vật